Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng!
Đồng hồ so chân gập (Lever & Shock preventing Type Test Indicator) Model LT-310, LT-311, LT-314, LT-315, LT-316, LT-370, LT-315PS, LT-316PS
Đồng hồ so chân gập (Lever & Shock preventing Type Test Indicator) Model LT-310, LT-311, LT-314, LT-315, LT-316, LT-370, LT-315PS, LT-316PS
– Dùng để so sánh vị trí với nhau, các kích thước, độ định tâm, độ lệch của trục quay và xoay của máy.
– Đầu đo có hình một quả cầu nên có thể đo ở các vị trí hẹp (kích thước tiêu chuẩn φ2mm).
– Tùy thuộc vào vị trí đo có thể sử dụng các đầu đô ngoài kích thước tiêu chuẩn như φ0.6mm, φ0.8mm, φ1mm.
Model |
Measuring Range (mm) |
Graduation (mm) |
Repeatability (µm) |
Dial Reading |
Measuring Force |
Adjacent Error (µm) |
Accuracy on full range (µm) |
Hysteresis (µm) |
Standard stylus |
Weight (g) |
LT-310 |
0.8 |
0.01 |
3 |
0-40-0 |
0.4 or less |
5 |
8 |
3 |
ZS-700 |
50 |
LT-311 |
0.8 |
0.01 |
3 |
0-40-0 |
0.4 or less |
5 |
8 |
3 |
ZS-700 |
55 |
LT-314 |
0.5 |
0.01 |
3 |
0-25-0 |
0.4 or less |
5 |
5 |
3 |
ZS-701 |
70 |
LT-315 |
0.8 |
0.01 |
3 |
0-40-0 |
0.4 or less |
5 |
8 |
3 |
ZS-702 |
65 |
LT-316 |
1 |
0.01 |
3 |
0-50-0 |
0.4 or less |
5 |
10 |
4 |
ZS-704 |
65 |
LT-370 |
0.28 |
0.002 |
1 |
0-140-0 |
0.4 or less |
2 |
3 |
2 |
ZS-713 |
75 |
LT-315PS |
0.8 |
0.01 |
3 |
0-40-0 |
0.4 or less |
5 |
8 |
3 |
ZS-703 |
70 |
LT-316PS |
1 |
0.01 |
3 |
0-50-0 |
0.4 or less |
5 |
10 |
4 |
ZS-705 |
70 |