Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng!
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0905 412 411 - 0938 861 947
Giá cạnh tranh
Hàng chính hãng 100%
Giao hàng nhanh
THÔNG TIN CHI TIẾT
Panme điện tử đo ngoài (Digimatic Micromters)
– Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa,…
– Độ chính xác cao, đọc kết quả đo ngay trên màn hình hiển thị (LCD).
– Sản xuất theo tiêu chuẩn IP-65, nên có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu
mỡ, bụi…
– Có khả năng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng giao tiếp dữ liệu (SPC).
STT | Metric | Mã Đặt Hàng | Phạm vi đo | Độ chính xác | Khối lượng |
1 |
Kết nối dữ liệu qua cổng SPC |
293-230-30 | 0 – 25mm | ±1μm | 270g |
2 | 293-231-30 | 25 – 50mm | 330g | ||
3 | 293-232-30 | 50 – 75mm | 470g | ||
4 | 293-233-30 | 75 – 100mm | ±2μm | 625g | |
5 | 293-234-30 | 0 – 25mm | ±1μm | 280g | |
6 | 293-235-30 | 25 – 50mm | 340g | ||
7 | 293-236-30 | 50 – 75mm | 480g | ||
8 | 293-237-30 | 75 – 100mm | ±2μm | 635g | |
1 |
Không kết nối dữ liệu qua cổng SPC |
293-240-30 | 0 – 25mm | ±1μm | 270g |
2 | 293-241-30 | 25 – 50mm | 330g | ||
3 | 293-242-30 | 50 – 75mm | 470g | ||
4 | 293-243-30 | 75 – 100mm | ±2μm | 625g | |
5 | 293-244-30 | 0 – 25mm | ±1μm | 280g | |
6 | 293-245-30 | 25 – 50mm | 340g | ||
7 | 293-246-30 | 50 – 75mm | 480g | ||
8 | 293-247-30 | 75 – 100mm | ±2μm | 635g |
STT | Inch/Metric | Mã Đặt Hàng | Phạm vi đo | Độ chính xác | Khối lượng |
1 |
Kết nối dữ liệu qua cổng SPC |
293-330-30 | 0-1* | ±.00005* | 270g |
2 | 293-331-30 | 1-2* | 330g | ||
3 | 293-332-30 | 2-3* | 470g | ||
4 | 293-333-30 | 3-4* | ±.0001* | 625g | |
5 | 293-334-30 | 0-1* | ±.00005* | 280g | |
6 | 293-335-30 | 0-1* | 275g | ||
7 | 293-336-30 | 1-2* | 335g | ||
1 |
Không kết nối dữ liệu qua cổng SPC |
293-340-30 | 0-1* | ±.00005* | 270g |
2 | 293-341-30 | 1-2* | 330g | ||
3 | 293-342-30 | 2-3* | 470g | ||
4 | 293-343-30 | 3-4* | ±.0001* | 625g | |
5 | 293-344-30 | 0-1* | ±.00005* | 280g | |
6 | 293-345-30 | 1-2* | 340g | ||
7 | 293-346-30 | 2-3* | 480g | ||
8 | 293-347-30 | 3-4* | ±.0001* | 635g | |
9 | 293-348-30 | 0-1* | ±.00005* | 275g | |
10 | 293-349-30 | 0-1* | ±.0001* | 280g |